Tỷ giá Euro (EUR) ngày 24-07-2024 - Cập nhật lúc 08:33 19/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) ngày 24-07-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 08:33 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 4 ngân hàng tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 2 ngân hàng giảm giá.

Ngày 24-07-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 27,102 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 27,938 VNĐ/EUR.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 26,811 27,082 28,281
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 27,010 27,118 27,938
SeABank (SeABank) 27,102 27,152 28,232
VPBank (VPBank) 26,939 26,989 28,096
Ngân hàng Quân Đội (MB) 26,883 26,953 28,274
SaiGon (SCB) 26,840 26,930 28,210

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 6 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 805,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,440 24,810
EUR 26,729 28,196
GBP 31,737 33,088
JPY 164.66 174.28
HKD 3,079.82 3,210.89
AUD 16,278.14 16,970.90
CAD 17,669.37 18,421
RUB 0.00 283.42
Cập nhật lúc 08:33 19/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021